Vietnamese Meaning of authorities

nhà chức trách

Other Vietnamese words related to nhà chức trách

Definitions and Meaning of authorities in English

Wordnet

authorities (n)

the organization that is the governing authority of a political unit

Webster

authorities (pl.)

of Authority

FAQs About the word authorities

nhà chức trách

the organization that is the governing authority of a political unitof Authority

các bậc thầy,chuyên gia,nghệ sĩ,các chuyên gia,học giả,những người sành sỏi,tay,bậc thầy,Nghệ sĩ bậc thầy,Người sành sỏi

học viên,người mới bắt đầu,những người không phải chuyên gia,người mới bắt đầu,dân nghiệp dư,người bình dân,kẻ mơ hồ,người thiếu kinh nghiệm,người mới vào đạo,không chuyên nghiệp

authoritatively => có uy quyền, authoritative => có thẩm quyền, authoritarianism => chủ nghĩa độc tài, authoritarian state => Nhà nước chuyên quyền, authoritarian regime => Chế độ độc tài,