Vietnamese Meaning of authorized stock
Vốn điều lệ đã được phép
Other Vietnamese words related to Vốn điều lệ đã được phép
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of authorized stock
- authorized shares => Cổ phiếu được ủy quyền
- authorized => được ủy quyền
- authorize => ủy quyền
- authorization => ủy quyền
- authorizable => có thể ủy quyền
- authority figure => Người có thẩm quyền
- authority => uy quyền
- authorities => nhà chức trách
- authoritatively => có uy quyền
- authoritative => có thẩm quyền
Definitions and Meaning of authorized stock in English
authorized stock (n)
the maximum number of shares authorized under the terms of a corporation's articles of incorporation
FAQs About the word authorized stock
Vốn điều lệ đã được phép
the maximum number of shares authorized under the terms of a corporation's articles of incorporation
No synonyms found.
No antonyms found.
authorized shares => Cổ phiếu được ủy quyền, authorized => được ủy quyền, authorize => ủy quyền, authorization => ủy quyền, authorizable => có thể ủy quyền,