Vietnamese Meaning of authorly
tác giả
Other Vietnamese words related to tác giả
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of authorly
- authorless => không có tác giả
- authorizing => thừa ủy quyền
- authorizer => đơn vị ủy quyền
- authorized version => Phiên bản được ủy quyền
- authorized stock => Vốn điều lệ đã được phép
- authorized shares => Cổ phiếu được ủy quyền
- authorized => được ủy quyền
- authorize => ủy quyền
- authorization => ủy quyền
- authorizable => có thể ủy quyền
Definitions and Meaning of authorly in English
authorly (a.)
Authorial.
FAQs About the word authorly
tác giả
Authorial.
No synonyms found.
No antonyms found.
authorless => không có tác giả, authorizing => thừa ủy quyền, authorizer => đơn vị ủy quyền, authorized version => Phiên bản được ủy quyền, authorized stock => Vốn điều lệ đã được phép,