Vietnamese Meaning of authorizable
có thể ủy quyền
Other Vietnamese words related to có thể ủy quyền
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of authorizable
- authority figure => Người có thẩm quyền
- authority => uy quyền
- authorities => nhà chức trách
- authoritatively => có uy quyền
- authoritative => có thẩm quyền
- authoritarianism => chủ nghĩa độc tài
- authoritarian state => Nhà nước chuyên quyền
- authoritarian regime => Chế độ độc tài
- authoritarian => độc đoán
- authorism => Chủ nghĩa chuyên quyền
- authorization => ủy quyền
- authorize => ủy quyền
- authorized => được ủy quyền
- authorized shares => Cổ phiếu được ủy quyền
- authorized stock => Vốn điều lệ đã được phép
- authorized version => Phiên bản được ủy quyền
- authorizer => đơn vị ủy quyền
- authorizing => thừa ủy quyền
- authorless => không có tác giả
- authorly => tác giả
Definitions and Meaning of authorizable in English
authorizable (a.)
Capable of being authorized.
FAQs About the word authorizable
có thể ủy quyền
Capable of being authorized.
No synonyms found.
No antonyms found.
authority figure => Người có thẩm quyền, authority => uy quyền, authorities => nhà chức trách, authoritatively => có uy quyền, authoritative => có thẩm quyền,