Vietnamese Meaning of authoritarianism
chủ nghĩa độc tài
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa độc tài
Nearest Words of authoritarianism
- authoritarian state => Nhà nước chuyên quyền
- authoritarian regime => Chế độ độc tài
- authoritarian => độc đoán
- authorism => Chủ nghĩa chuyên quyền
- authoriser => người có thẩm quyền
- authorised => được ủy quyền
- authorise => cho phép
- authorisation => cho phép
- authoring language => Ngôn ngữ lập trình
- authorial => của tác giả
- authoritative => có thẩm quyền
- authoritatively => có uy quyền
- authorities => nhà chức trách
- authority => uy quyền
- authority figure => Người có thẩm quyền
- authorizable => có thể ủy quyền
- authorization => ủy quyền
- authorize => ủy quyền
- authorized => được ủy quyền
- authorized shares => Cổ phiếu được ủy quyền
Definitions and Meaning of authoritarianism in English
authoritarianism (n)
a form of government in which the ruler is an absolute dictator (not restricted by a constitution or laws or opposition etc.)
FAQs About the word authoritarianism
chủ nghĩa độc tài
a form of government in which the ruler is an absolute dictator (not restricted by a constitution or laws or opposition etc.)
Độc tài,cộng sản,Chủ nghĩa chuyên chế,độc tài,Chủ nghĩa phát xít,Chủ nghĩa toàn trị,chủ nghĩa Sa hoàng,Bạo chính,chế độ quân chủ chuyên chế,tự chủ
Dân chủ,Tự chủ,tự do,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền
authoritarian state => Nhà nước chuyên quyền, authoritarian regime => Chế độ độc tài, authoritarian => độc đoán, authorism => Chủ nghĩa chuyên quyền, authoriser => người có thẩm quyền,