Vietnamese Meaning of monarchism
Quân chủ chế
Other Vietnamese words related to Quân chủ chế
Nearest Words of monarchism
- monarchist => Người theo chế độ quân chủ
- monarchize => quân chủ hóa
- monarchized => quân chủ hóa
- monarchizer => người theo chủ nghĩa quân chủ
- monarchizing => quân chủ hóa
- monarcho => quân chủ
- monarchy => quân chủ
- monarda => Cây bạc hà
- monarda citriodora => Cỏ chanh
- monarda clinopodia => Monarda clinopodia
Definitions and Meaning of monarchism in English
monarchism (n)
a belief in and advocacy of monarchy as a political system
monarchism (n.)
The principles of, or preference for, monarchy.
FAQs About the word monarchism
Quân chủ chế
a belief in and advocacy of monarchy as a political systemThe principles of, or preference for, monarchy.
độc tài,quân chủ,Bạo chính,chế độ quân chủ chuyên chế,chủ nghĩa độc tài,Độc tài,,chủ nghĩa Sa hoàng,tự chủ,Chủ nghĩa Caesar
Dân chủ,Tự chủ,tự do,Tự quyết,tự chủ,Tự quản,Tự quản,Chủ quyền
monarchies => chế độ quân chủ, monarchical => quân chủ, monarchic => quân chủ, monarchian => theo chế độ quân chủ, monarchial => quân chủ,