Vietnamese Meaning of monarcho
quân chủ
Other Vietnamese words related to quân chủ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of monarcho
- monarchizing => quân chủ hóa
- monarchizer => người theo chủ nghĩa quân chủ
- monarchized => quân chủ hóa
- monarchize => quân chủ hóa
- monarchist => Người theo chế độ quân chủ
- monarchism => Quân chủ chế
- monarchies => chế độ quân chủ
- monarchical => quân chủ
- monarchic => quân chủ
- monarchian => theo chế độ quân chủ
- monarchy => quân chủ
- monarda => Cây bạc hà
- monarda citriodora => Cỏ chanh
- monarda clinopodia => Monarda clinopodia
- monarda didyma => Monarda didyma
- monarda fistulosa => Monarda fistulosa
- monarda pectinata => Monarda pectinata
- monarda punctata => Hoa tía tô
- monardella => Bạc hà dại
- monardella lanceolata => Mỏ diều lancet
Definitions and Meaning of monarcho in English
monarcho (n.)
The nickname of a crackbrained Italian who fancied himself an emperor.
FAQs About the word monarcho
quân chủ
The nickname of a crackbrained Italian who fancied himself an emperor.
No synonyms found.
No antonyms found.
monarchizing => quân chủ hóa, monarchizer => người theo chủ nghĩa quân chủ, monarchized => quân chủ hóa, monarchize => quân chủ hóa, monarchist => Người theo chế độ quân chủ,