Vietnamese Meaning of authoring language
Ngôn ngữ lập trình
Other Vietnamese words related to Ngôn ngữ lập trình
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of authoring language
- authorisation => cho phép
- authorise => cho phép
- authorised => được ủy quyền
- authoriser => người có thẩm quyền
- authorism => Chủ nghĩa chuyên quyền
- authoritarian => độc đoán
- authoritarian regime => Chế độ độc tài
- authoritarian state => Nhà nước chuyên quyền
- authoritarianism => chủ nghĩa độc tài
- authoritative => có thẩm quyền
Definitions and Meaning of authoring language in English
authoring language (n)
software that can be used to develop interactive computer programs without the technically demanding task of computer programming
FAQs About the word authoring language
Ngôn ngữ lập trình
software that can be used to develop interactive computer programs without the technically demanding task of computer programming
No synonyms found.
No antonyms found.
authorial => của tác giả, authoress => nữ tác giả, author => tác giả, authochthons => Người bản địa, authochthonic => tự sinh,