Vietnamese Meaning of domination
sự thống trị
Other Vietnamese words related to sự thống trị
- sự thống trị
- dominion
- Chủ quyền
- Quyền bá chủ
- thăng thiên
- sự trỗi dậy
- Sự thăng chức
- quyền lực
- điều khiển
- Quyền bá chủ
- Đế chế
- Quyền tài phán
- ưu thế
- sự vượt trội
- triều đại
- Sự ưu việt
- cánh tay
- uy quyền
- ly hợp
- lệnh
- hướng
- tay cầm
- tầm quan trọng
- quyền lãnh chúa
- quản lý
- thành thạo
- tính chiếm ngạch
- đặc quyền
- quyền ưu tiên
- đặc quyền
- Quyền trượng
- chủ quyền
- đong đưa
- tiếp quản
Nearest Words of domination
Definitions and Meaning of domination in English
domination (n)
social control by dominating
power to dominate or defeat
domination (n.)
The act of dominating; exercise of power in ruling; dominion; supremacy; authority; often, arbitrary or insolent sway.
A ruling party; a party in power.
A high order of angels in the celestial hierarchy; -- a meaning given by the schoolmen.
FAQs About the word domination
sự thống trị
social control by dominating, power to dominate or defeatThe act of dominating; exercise of power in ruling; dominion; supremacy; authority; often, arbitrary or
sự thống trị,dominion,Chủ quyền,Quyền bá chủ,thăng thiên,sự trỗi dậy,Sự thăng chức,quyền lực,điều khiển,Quyền bá chủ
bất lực,điểm yếu,bất lực
dominating => thống trị, dominated => chiếm ưu thế, dominate => thống trị, dominant gene => Gen trội, dominant allele => Alêl trội,