Vietnamese Meaning of auto-
Tự động-
Other Vietnamese words related to Tự động-
- ô tô
- xe buýt
- xe hơi
- Máy móc
- huấn luyện viên
- xe mui trần
- Coupe
- xe limousine
- động cơ
- xe có động cơ
- ô tô
- SUV
- toa
- bánh xe
- gọn nhẹ
- Coupe
- cái thùng
- Fastback
- xe ngốn xăng
- mui cứng
- Hatchback
- Cỗ xe không ngựa
- lai
- trung bình
- sắt vụn
- Xe Jeep
- nhỏ
- Xe buýt nhỏ
- xe ô tô tải nhỏ
- xe cơ bắp
- xe buýt
- Ô tô mui trần
- Roadster
- Sedan
- xe thể thao
- Ôtô ga-văng
- xe hơi cổ
- Tiểu gọn
- xe du lịch thành phố
- V8
- Xe tải
- xe ô tô
- có tính gỗ
Nearest Words of auto-
- auto accessory => Phụ kiện ô tô
- auto company => Công ty ô tô
- auto factory => Nhà máy ô tô
- auto limitation => giới hạn tự động
- auto loan => Cho vay mua xe ô tô
- auto maker => nhà sản xuất ô tô
- auto manufacturer => nhà sản xuất ô tô
- auto mechanics => thợ sửa xe ô tô
- auto part => phụ tùng ô tô
- auto race => Đua xe ô tô
Definitions and Meaning of auto- in English
auto- ()
A combining form, with the meaning of self, one's self, one's own, itself, its own.
An abbrev. of automobile, used as a prefix with the meaning of self-moving, self-propelling; as, an autocar, an autocarriage, an autotruck, etc., an automobile car, carriage, truck, etc.
FAQs About the word auto-
Tự động-
A combining form, with the meaning of self, one's self, one's own, itself, its own., An abbrev. of automobile, used as a prefix with the meaning of self-moving,
ô tô,xe buýt,xe hơi,Máy móc,huấn luyện viên,xe mui trần,Coupe,xe limousine,động cơ,xe có động cơ
No antonyms found.
auto => tự động, autistic => tự kỷ, autism => tự kỷ, authotype => Bản in đá, authorship => tác giả,