Vietnamese Meaning of auto part
phụ tùng ô tô
Other Vietnamese words related to phụ tùng ô tô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of auto part
Definitions and Meaning of auto part in English
auto part (n)
a component of an automobile
FAQs About the word auto part
phụ tùng ô tô
a component of an automobile
No synonyms found.
No antonyms found.
auto mechanics => thợ sửa xe ô tô, auto manufacturer => nhà sản xuất ô tô, auto maker => nhà sản xuất ô tô, auto loan => Cho vay mua xe ô tô, auto limitation => giới hạn tự động,