Vietnamese Meaning of auto race
Đua xe ô tô
Other Vietnamese words related to Đua xe ô tô
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of auto race
- auto part => phụ tùng ô tô
- auto mechanics => thợ sửa xe ô tô
- auto manufacturer => nhà sản xuất ô tô
- auto maker => nhà sản xuất ô tô
- auto loan => Cho vay mua xe ô tô
- auto limitation => giới hạn tự động
- auto factory => Nhà máy ô tô
- auto company => Công ty ô tô
- auto accessory => Phụ kiện ô tô
- auto- => Tự động-
Definitions and Meaning of auto race in English
auto race (n)
a race between (usually high-performance) automobiles
FAQs About the word auto race
Đua xe ô tô
a race between (usually high-performance) automobiles
No synonyms found.
No antonyms found.
auto part => phụ tùng ô tô, auto mechanics => thợ sửa xe ô tô, auto manufacturer => nhà sản xuất ô tô, auto maker => nhà sản xuất ô tô, auto loan => Cho vay mua xe ô tô,