Vietnamese Meaning of cocktail parties

Tiệc cocktail

Other Vietnamese words related to Tiệc cocktail

Definitions and Meaning of cocktail parties in English

cocktail parties

an informal or semiformal party or gathering at which cocktails are served

FAQs About the word cocktail parties

Tiệc cocktail

an informal or semiformal party or gathering at which cocktails are served

tiệc độc thân,Tiệc tại nhà,tiệc thùng,bữa tối,hội thảo,Tiệc trà,trà,Công việc,các bên,nướng

No antonyms found.

cocks => gà trống, cockleshells => sò điệp, cocking snooks (at) => lè lưỡi, cocking a snook (at) => Chế giễu, cockily => kiêu ngạo,