Vietnamese Meaning of cocked a snook (at)

thè lưỡi ra (với ai đó)

Other Vietnamese words related to thè lưỡi ra (với ai đó)

Definitions and Meaning of cocked a snook (at) in English

cocked a snook (at)

No definition found for this word.

FAQs About the word cocked a snook (at)

thè lưỡi ra (với ai đó)

chế giễu,cười (ai),chế giễu,chế nhạo,chế giễu,chế giễu,trêu chọc,chế giễu,do thám,xiên que

được chấp nhận,tán thành,được chấp thuận,vỗ tay.,xác nhận,khen ngợi

cockcrows => tiếng gáy gà, cockalorum => Kẻ phá rối, cock snooks (at) => lè lưỡi (với), cock a snook (at) => chế giễu, cochampion => Đồng vô địch,