Vietnamese Meaning of cockcrows
tiếng gáy gà
Other Vietnamese words related to tiếng gáy gà
Nearest Words of cockcrows
Definitions and Meaning of cockcrows in English
cockcrows
early morning, dawn
FAQs About the word cockcrows
tiếng gáy gà
early morning, dawn
cực quang,rạng đông,ánh sáng ban ngày,ngày,sáng,buổi sáng,mặt trời mọc,cực quang,Bình minh,đèn
đêm,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,buổi chiều,bóng tối,tối,buổi tối,hoàng hôn,Nửa đêm
cockalorum => Kẻ phá rối, cock snooks (at) => lè lưỡi (với), cock a snook (at) => chế giễu, cochampion => Đồng vô địch, cochairwomen => đồng chủ tịch,