FAQs About the word cockcrows

tiếng gáy gà

early morning, dawn

cực quang,rạng đông,ánh sáng ban ngày,ngày,sáng,buổi sáng,mặt trời mọc,cực quang,Bình minh,đèn

đêm,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,buổi chiều,bóng tối,tối,buổi tối,hoàng hôn,Nửa đêm

cockalorum => Kẻ phá rối, cock snooks (at) => lè lưỡi (với), cock a snook (at) => chế giễu, cochampion => Đồng vô địch, cochairwomen => đồng chủ tịch,