FAQs About the word dawns

rạng đông

the first appearance of light in the morning, the first appearance of light in the morning followed by sunrise, to begin to grow light as the sun rises, to begi

ngày,sáng,buổi sáng,mặt trời mọc,cực quang,cực quang,Bình minh,ánh sáng ban ngày,đèn,mặt trời

buổi chiều,Nửa đêm,đêm,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,bóng tối,hoàng hôn,tối,đêm

dawn (on) => rạng sáng (vào), dawdles => chậm chạp, davenports => ghế sofa, daunts => làm nhụt chí, daubs => vết bẩn,