Vietnamese Meaning of eventides
buổi tối
Other Vietnamese words related to buổi tối
Nearest Words of eventides
Definitions and Meaning of eventides in English
eventides
evening sense 1, the time of evening
FAQs About the word eventides
buổi tối
evening sense 1, the time of evening
hoàng hôn,tối,hoàng hôn,đêm,hoàng hôn,những buổi chạng vạng,Eva,đêm,hoàng hôn,bóng tối
cực quang,cực quang,tiếng gáy gà,rạng đông,Bình minh,ánh sáng ban ngày,ngày,đèn,sáng,buổi sáng
evens => Số chẵn, even-keeled => điềm đạm, evenings => tối, evenhandedness => Công bằng, evaporates => Bốc hơi,