FAQs About the word daybreaks

Bình minh

dawn entry 2 sense 1, dawn

rạng đông,ánh sáng ban ngày,ngày,sáng,buổi sáng,mặt trời mọc,cực quang,cực quang,tiếng gáy gà,đèn

buổi chiều,Nửa đêm,đêm,đêm,hoàng hôn,hoàng hôn,bóng tối,tối,buổi tối,hoàng hôn

daybooks => sổ nhật trình, daybeds => Giường ban ngày, day student => Học sinh nội trú, day ones => ngày đầu tiên, day one => ngày đầu tiên,