Vietnamese Meaning of midnights
Nửa đêm
Other Vietnamese words related to Nửa đêm
Nearest Words of midnights
- midlife => tuổi trung niên
- midgets => lùn
- middlingly => bình thường
- middleweights => hạng cân trung bình
- middles => giữa
- middle-of-the-roadism => tính ôn hòa
- middle-of-the-roader => (Người trung dung)
- middle-agers => người trung niên
- middle-ager => người trung niên
- middle schools => trường trung học cơ sở
Definitions and Meaning of midnights in English
midnights
the middle of the night, 12 o'clock at night, deep or extended darkness or gloom
FAQs About the word midnights
Nửa đêm
the middle of the night, 12 o'clock at night, deep or extended darkness or gloom
đêm,sương mù,sương mù,sương mù,bóng tối,Bóng tối,mây,áo choàng,Murks,mạng che mặt
No antonyms found.
midlife => tuổi trung niên, midgets => lùn, middlingly => bình thường, middleweights => hạng cân trung bình, middles => giữa,