FAQs About the word miens

nét mặt

appearance, aspect, look, appearance, or manner especially as showing mood or personality, air (see air entry 1 sense 3c) or bearing especially as expressive of

thái độ,thái độ,hình,ngoại hình,Phép lịch sự,sự hiện diện,Ngoại hình,các khía cạnh,hành vi,váy đầm

No antonyms found.

midyear => giữa năm, midways => giữa đường, midtown => trung tâm thành phố, midsts => giữa, midsized => cỡ trung bình,