Vietnamese Meaning of mights
quyền hạn
Other Vietnamese words related to quyền hạn
Nearest Words of mights
Definitions and Meaning of mights in English
mights
the power, authority, or resources wielded (as by an individual or group), a great deal, the power, energy, or intensity of which one is capable, power to do something, bodily strength
FAQs About the word mights
quyền hạn
the power, authority, or resources wielded (as by an individual or group), a great deal, the power, energy, or intensity of which one is capable, power to do so
khả năng,khả năng,Năng lượng,cơ,quyền lực,sức mạnh,năng khiếu,năng lực,Sức mạnh hỏa lực,lực
Tàn tật,bất lực,bất lực,bất lực,điểm yếu,Không có khả năng,không có khả năng,bất khả thi,sự vô năng,sự bất tài
miffing => Bực tức, miens => nét mặt, midyear => giữa năm, midways => giữa đường, midtown => trung tâm thành phố,