FAQs About the word physiognomies

sinh tướng học

of Physiognomy

tính năng,Thói quen,người,Ngoại hình,các khía cạnh,thái độ,hành vi,Tranh tô màu,màu sắc,khuôn mặt

No antonyms found.

physiognomical => sinh lý, physiognomic => sinh lý học, physiognomer => Tướng số gia, physiogeny => sinh lý thành, physiocrat => Nhà trọng nông,