Vietnamese Meaning of physiolatry
sùng bái sức khỏe và sắc đẹp
Other Vietnamese words related to sùng bái sức khỏe và sắc đẹp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physiolatry
- physiologer => Nhà sinh lý học
- physiologic => sinh lý
- physiological => sinh lý
- physiological anatomy => Giải phẫu sinh lý
- physiological condition => Tình trạng sinh lý
- physiological jaundice of the newborn => Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh
- physiological nystagmus => Nhịp giật sinh lý
- physiological property => Tính chất sinh lý
- physiological psychology => Tâm lý sinh lý
- physiological reaction => phản ứng sinh lý
Definitions and Meaning of physiolatry in English
physiolatry (n.)
The worship of the powers or agencies of nature; materialism in religion; nature worship.
FAQs About the word physiolatry
sùng bái sức khỏe và sắc đẹp
The worship of the powers or agencies of nature; materialism in religion; nature worship.
No synonyms found.
No antonyms found.
physiography => địa lý vật lý, physiographical => địa văn, physiographic => địa hình học, physiogony => sinh lý học, physiognomy => Nhân tướng học,