Vietnamese Meaning of physiological nystagmus
Nhịp giật sinh lý
Other Vietnamese words related to Nhịp giật sinh lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physiological nystagmus
- physiological jaundice of the newborn => Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh
- physiological condition => Tình trạng sinh lý
- physiological anatomy => Giải phẫu sinh lý
- physiological => sinh lý
- physiologic => sinh lý
- physiologer => Nhà sinh lý học
- physiolatry => sùng bái sức khỏe và sắc đẹp
- physiography => địa lý vật lý
- physiographical => địa văn
- physiographic => địa hình học
- physiological property => Tính chất sinh lý
- physiological psychology => Tâm lý sinh lý
- physiological reaction => phản ứng sinh lý
- physiological sphincter => Cơ thắt sinh lý
- physiological state => trạng thái sinh lý
- physiologically => về mặt sinh lý
- physiologies => Sinh lý học
- physiologist => Nhà sinh lý học
- physiologize => sinh lý học hóa
- physiology => sinh lý học
Definitions and Meaning of physiological nystagmus in English
physiological nystagmus (n)
small involuntary tremors of the eyeballs; when it is eliminated by stabilizing the image on the retina, visual perception fades rapidly from fatigue of the retinal receptors
FAQs About the word physiological nystagmus
Nhịp giật sinh lý
small involuntary tremors of the eyeballs; when it is eliminated by stabilizing the image on the retina, visual perception fades rapidly from fatigue of the ret
No synonyms found.
No antonyms found.
physiological jaundice of the newborn => Vàng da sinh lý ở trẻ sơ sinh, physiological condition => Tình trạng sinh lý, physiological anatomy => Giải phẫu sinh lý, physiological => sinh lý, physiologic => sinh lý,