Vietnamese Meaning of physiognomic
sinh lý học
Other Vietnamese words related to sinh lý học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physiognomic
- physiognomer => Tướng số gia
- physiogeny => sinh lý thành
- physiocrat => Nhà trọng nông
- physidae => Physidae
- physics laboratory => Phòng thí nghiệm vật lý
- physics lab => Phòng thí nghiệm vật lý
- physics department => Khoa Vật lý
- physics => vật lý
- physico-theology => khoa vũ trụ thần học
- physico-philosophy => vật lý triết học
Definitions and Meaning of physiognomic in English
physiognomic (a.)
Alt. of Physiognomical
FAQs About the word physiognomic
sinh lý học
Alt. of Physiognomical
No synonyms found.
No antonyms found.
physiognomer => Tướng số gia, physiogeny => sinh lý thành, physiocrat => Nhà trọng nông, physidae => Physidae, physics laboratory => Phòng thí nghiệm vật lý,