FAQs About the word physiognomer

Tướng số gia

Physiognomist.

No synonyms found.

No antonyms found.

physiogeny => sinh lý thành, physiocrat => Nhà trọng nông, physidae => Physidae, physics laboratory => Phòng thí nghiệm vật lý, physics lab => Phòng thí nghiệm vật lý,