Vietnamese Meaning of physics lab
Phòng thí nghiệm vật lý
Other Vietnamese words related to Phòng thí nghiệm vật lý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of physics lab
- physics department => Khoa Vật lý
- physics => vật lý
- physico-theology => khoa vũ trụ thần học
- physico-philosophy => vật lý triết học
- physico-mathematics => Vật lý toán
- physicology => Sinh lý học
- physicological => sinh lý học
- physicologic => sinh lý học
- physicochemical => Vật lý hóa học
- physico- => vật lý-
- physics laboratory => Phòng thí nghiệm vật lý
- physidae => Physidae
- physiocrat => Nhà trọng nông
- physiogeny => sinh lý thành
- physiognomer => Tướng số gia
- physiognomic => sinh lý học
- physiognomical => sinh lý
- physiognomies => sinh tướng học
- physiognomist => nhà sinh lý học
- physiognomize => sinh lý học
Definitions and Meaning of physics lab in English
physics lab (n)
a laboratory for research in physics
FAQs About the word physics lab
Phòng thí nghiệm vật lý
a laboratory for research in physics
No synonyms found.
No antonyms found.
physics department => Khoa Vật lý, physics => vật lý, physico-theology => khoa vũ trụ thần học, physico-philosophy => vật lý triết học, physico-mathematics => Vật lý toán,