FAQs About the word umbrae

Bóng tối

of Umbra

màu đen,tối,bóng tối,hoàng hôn,ủ dột,đêm,hoàng hôn,bóng tối,ánh nến,chạng vạng

ngọn lửa,độ sáng,Sự thông minh,ngày,ánh sáng ban ngày,chói lóa,ánh sáng,ánh sáng,nhẹ nhõm,ánh trăng

umbraculiform => dạng ô, umbraculiferous => hình ô, umbra => bóng tối, umbos => khuy, umbones => umbo,