Vietnamese Meaning of blackness

màu đen

Other Vietnamese words related to màu đen

Definitions and Meaning of blackness in English

Wordnet

blackness (n)

the quality or state of the achromatic color of least lightness (bearing the least resemblance to white)

total absence of light

Webster

blackness (n.)

The quality or state of being black; black color; atrociousness or enormity in wickedness.

FAQs About the word blackness

màu đen

the quality or state of the achromatic color of least lightness (bearing the least resemblance to white), total absence of lightThe quality or state of being bl

tối,bóng tối,hoàng hôn,ủ dột,đêm,hoàng hôn,bóng tối,ánh nến,chạng vạng,nửa đêm

ngọn lửa,độ sáng,Sự thông minh,ngày,ánh sáng ban ngày,chói lóa,ánh sáng,ánh sáng,nhẹ nhõm,ánh trăng

black-necked stork => Cò đen, black-necked grebe => Tiêu liêu cổ đen, black-necked cobra => rắn hổ mang bành, black-mouthed => Miệng đen, blackmouth bass => cá vược miệng đen,