Vietnamese Meaning of caricatured

biếm họa

Other Vietnamese words related to biếm họa

Definitions and Meaning of caricatured in English

Webster

caricatured (imp. & p. p.)

of Caricature

FAQs About the word caricatured

biếm họa

of Caricature

bắt chước,chế giễu,châm biếm,hề,làm,mô phỏng,chế giễu,bắt chước,chế giễu,bị chế giễu

No antonyms found.

caricature plant => Cây biếm hoạ, caricature => biếm họa, caricaceae => Khế, carica papaya => Đu đủ, carica => đu đủ,