Vietnamese Meaning of dissembled
giả vờ
Other Vietnamese words related to giả vờ
Nearest Words of dissembled
- dissembling => giả vờ
- disseminate => Phổ biến
- disseminated => phân bố
- disseminated lupus erythematosus => Lupus ban đỏ hệ thống
- disseminated multiple sclerosis => Xơ cứng rải rác
- disseminated sclerosis => Xơ cứng rải rác
- disseminating => truyền bá
- dissemination => Phổ biến
- disseminative => phát tán
- disseminator => Người phát tán
Definitions and Meaning of dissembled in English
dissembled (imp. & p. p.)
of Dissemble
FAQs About the word dissembled
giả vờ
of Dissemble
giả định,giả vờ,mô phỏng,hành động,bị tác động,hù dọa,tiềm ẩn,giả mạo,giả mạo,giả dối
No antonyms found.
dissemble => che giấu, dissemblance => giả vờ, disseizure => tịch thu, disseizoress => người tước đoạt, disseizor => Người tước đoạt,