Vietnamese Meaning of poked fun at
chế giễu
Other Vietnamese words related to chế giễu
- chế giễu
- chế giễu
- cười (ai)
- chế nhạo
- chế giễu
- chế giễu
- trêu chọc
- châm biếm
- do thám
- xiên que
- chế nhạo
- trêu chọc
- thè lưỡi ra (với ai đó)
- Chế giễu (ai đó)
- chế nhạo
- chế giễu
- chế nhạo ai đó
- bắn hạ
- chế nhạo
- mồi
- coi thường
- nghe trộm
- hề
- biếm họa
- trầy xước
- chỉ trích
- khinh miệt
- bị quấy rối
- bận rộn
- bắt chước
- đùa
- chế giễu
- bắt chước
- làm phiền
- cho đứng nơi nhục hình
- đặt xuống
- thẩm vấn
- rách rưới
- đã tập hợp
- có gân
- rode
- bị chế giễu
- khinh thường
- mục tiêu
- bị hành hạ
- cải trang
- bị la ó
- nói như vẹt
- mệt mỏi
- trêu chọc
- chế giỡn
- cất cánh (trên)
- Đã tinh chỉnh
- đã tweet
Nearest Words of poked fun at
Definitions and Meaning of poked fun at in English
poked fun at
wallet, to make a prodding, jabbing, or thrusting movement especially repeatedly, to move or act slowly or aimlessly, to look about or through something without system, purse, a cutting remark, meddle, to strike out at something, a blow with the fist, to cause to project, to urge or stir by prodding or jabbing, prod, jab, to search over or through usually without purpose, to become stuck out or forward, ridicule, mock, to produce by piercing, stabbing, or jabbing, to be nosy especially about things that do not concern one, a projecting brim on the front of a woman's bonnet, hit, punch, jab, prod, a Hawaiian salad made typically from cubed pieces of raw seafood (such as tuna) marinated with soy sauce and sesame oil and mixed with onions or other ingredients, to interpose or interject in a meddlesome manner, to hit (a blooper) in baseball, to move slowly or lazily, to cause to prod, to make (one's way) by poking, pierce, stab, to deliver (a blow) with the fist, to stick out or cause to stick out, to produce by or as if by piercing, stabbing, or jabbing, a quick thrust, bag entry 1 sense 1a, sack, pokeweed, bag, sack, thrust entry 1 sense 2, stab
FAQs About the word poked fun at
chế giễu
wallet, to make a prodding, jabbing, or thrusting movement especially repeatedly, to move or act slowly or aimlessly, to look about or through something without
chế giễu,chế giễu,cười (ai),chế nhạo,chế giễu,chế giễu,trêu chọc,châm biếm,do thám,xiên que
được chấp nhận,tán thành,được chấp thuận,vỗ tay.,xác nhận,khen ngợi
poked (around) => chọc (quanh), poke fun at => Chế giễu, poke (around) => poke (around), poisons => Chất độc, poises => puazơ,