Vietnamese Meaning of took off (on)

cất cánh (trên)

Other Vietnamese words related to cất cánh (trên)

Definitions and Meaning of took off (on) in English

took off (on)

No definition found for this word.

FAQs About the word took off (on)

cất cánh (trên)

nhại lại,nghe trộm,hề,biếm họa,bị quấy rối,bận rộn,bắt chước,bắt chước,kim,châm biếm

được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,vỗ tay.

took off (from) => Cất cánh (từ), took off => Cất cánh, took issue => có vấn đề, took in => đón vào, took hold (of) => nắm lấy (ai đó hoặc thứ gì đó),