Vietnamese Meaning of took off (on)
cất cánh (trên)
Other Vietnamese words related to cất cánh (trên)
- nhại lại
- nghe trộm
- hề
- biếm họa
- bị quấy rối
- bận rộn
- bắt chước
- bắt chước
- kim
- châm biếm
- làm phiền
- cho đứng nơi nhục hình
- rách rưới
- có gân
- bị chế giễu
- mục tiêu
- chế nhạo
- bị hành hạ
- cải trang
- bị quấy rầy
- la ó
- nói như vẹt
- chế giỡn
- mồi
- coi thường
- trầy xước
- khinh miệt
- đùa
- chế giễu
- đặt xuống
- thẩm vấn
- đã tập hợp
- rode
- trêu chọc
- doanh trại
- bị la ó
- trêu chọc
- cười (ai)
- mệt mỏi
- trêu chọc
- bắn hạ
- chế nhạo
- Đã tinh chỉnh
- đã tweet
- chỉ trích
- chế nhạo
- chế giễu
- chế giễu
- trêu chọc
- chế giễu
- chế giễu
- khinh thường
- do thám
- xiên que
- Miệng hư
- nhảy jive
- khinh bỉ
Nearest Words of took off (on)
- took off (from) => Cất cánh (từ)
- took off => Cất cánh
- took issue => có vấn đề
- took in => đón vào
- took hold (of) => nắm lấy (ai đó hoặc thứ gì đó)
- took for granted => coi điều gì đó là điều hiển nhiên
- took for a ride => Đưa đi chơi
- took for => coi là
- took exception => lấy ngoại lệ
- took down => kéo xuống
Definitions and Meaning of took off (on) in English
took off (on)
No definition found for this word.
FAQs About the word took off (on)
cất cánh (trên)
nhại lại,nghe trộm,hề,biếm họa,bị quấy rối,bận rộn,bắt chước,bắt chước,kim,châm biếm
được chấp nhận,tán thành,xác nhận,được chấp thuận,khen ngợi,vỗ tay.
took off (from) => Cất cánh (từ), took off => Cất cánh, took issue => có vấn đề, took in => đón vào, took hold (of) => nắm lấy (ai đó hoặc thứ gì đó),