FAQs About the word took for

coi là

to suppose (someone) to be (a particular kind of person)

được gọi,coi là,được coi là,xem,tính toán,tin,được đếm,bị coi là,Nỉ,tổ chức

No antonyms found.

took exception => lấy ngoại lệ, took down => kéo xuống, took care of => chăm sóc, took back => lấy lại, took apart => Tháo rời,