Vietnamese Meaning of took a hike

Đi bộ đường dài

Other Vietnamese words related to Đi bộ đường dài

Definitions and Meaning of took a hike in English

took a hike

to go away

FAQs About the word took a hike

Đi bộ đường dài

to go away

được tại ngoại,qua đời,trốn thoát,sơ tán,trốn thoát,di chuyển,bỏ,bỏ,đã đi,đào ra

đến,đến,vẫn,xuất hiện,ở lại,tăng lên,tiếp cận,Đóng,lưu trú,đạt tới

took (out) => lấy (ra), took (away) => chiếm đoạt (đi xa), toning (up) => săn chắc (lên), toning (down) => hạ tông, tonics => thuốc bổ,