FAQs About the word chaffed

trầy xước

of Chaff

nói đùa,đùa,trêu chọc,mắc lỗi,nhảy jive,trêu chọc,đã tập hợp,trêu chọc,có gân,Nướng

No antonyms found.

chaff => Trấu, chafeweed => Chua me, chafewax => xi đánh giày, chafery => chafery, chafer => Bọ hung,