Vietnamese Meaning of chaffering
mặc cả
Other Vietnamese words related to mặc cả
Nearest Words of chaffering
Definitions and Meaning of chaffering in English
chaffering (p. pr. & vb. n.)
of Chaffer
FAQs About the word chaffering
mặc cả
of Chaffer
mặc cả,thỏa thuận,mặc cả,Mặc cả,đàm phán,tranh cãi,cãi vã,mua,mâu thuẫn,Thỏa thuận
No antonyms found.
chafferer => Người mặc cả, chaffered => trầy xước, chaffer => mặc cả, chaffed => trầy xước, chaff => Trấu,