FAQs About the word chaffering

mặc cả

of Chaffer

mặc cả,thỏa thuận,mặc cả,Mặc cả,đàm phán,tranh cãi,cãi vã,mua,mâu thuẫn,Thỏa thuận

No antonyms found.

chafferer => Người mặc cả, chaffered => trầy xước, chaffer => mặc cả, chaffed => trầy xước, chaff => Trấu,