FAQs About the word paltering

nói quanh co

a trivial act of lying or being deliberately unclearof Palter

mặc cả,thỏa thuận,đàm phán,tranh cãi,cãi vã,mặc cả,mâu thuẫn,Thỏa thuận,mặc cả,chiến đấu

No antonyms found.

palterer => kẻ khoác lác, paltered => giả mạo, palter => quanh co, palsywort => Hoa cúc, palsy-walsy => đặc cận,