Vietnamese Meaning of paltered
giả mạo
Other Vietnamese words related to giả mạo
Nearest Words of paltered
Definitions and Meaning of paltered in English
paltered (imp. & p. p.)
of Palter
FAQs About the word paltered
giả mạo
of Palter
Mặc cả,thỏa thuận,đã xử lý,thương lượng,lập luận,cãi nhau,đã mua,trầy xước,đụng độ,mặc cả
No antonyms found.
palter => quanh co, palsywort => Hoa cúc, palsy-walsy => đặc cận, palsying => giải phẫu, palsy => Liệt,