Vietnamese Meaning of bartered
trao đổi
Other Vietnamese words related to trao đổi
Nearest Words of bartered
Definitions and Meaning of bartered in English
bartered (imp. & p. p.)
of Barter
FAQs About the word bartered
trao đổi
of Barter
Mặc cả,đã xử lý,được trao đổi,thương lượng,đã bán lại,hoán đổi,giao dịch,Bị buôn bán,được tiến hành,đấu giá
No antonyms found.
barter away => đổi chác, barter => trao đổi hàng hóa, bartender => Người pha chế, bart => Bart, barstow => Barstow,