FAQs About the word squabbled

cãi nhau

to quarrel noisily for little or no reason, a noisy quarrel usually over unimportant things, to quarrel noisily and usually over petty matters, a noisy altercat

lập luận,cãi nhau,chiến đấu,cãi nhau,cãi nhau,đánh nhau,đụng độ,gây tranh cãi,tranh luận,được thảo luận

chấp nhận,đồng ý,cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,đồng ý,Họ hòa thuận

sputters => tóe, sputtered => Lẩm bẩm, spurts => sự phun, spurted => phun ra, spurs => Cựa ngựa,