Vietnamese Meaning of wrangled
cãi nhau
Other Vietnamese words related to cãi nhau
- lập luận
- cãi nhau
- đụng độ
- chiến đấu
- cãi nhau
- cãi nhau
- tranh cãi
- đánh nhau
- Đụng đầu
- gây tranh cãi
- tranh luận
- được thảo luận
- gây tranh cãi
- rơi ra
- bị quấy rầy
- lay động
- Khóa sừng
- cãi cọ
- chèo
- loại bỏ
- đốm
- cãi nhau
- cãi nhau
- lập luận
- từ sáo rỗng
- bập bẹ
- chỉ trích
- chê bai
- thử thách
- coi là
- có tranh chấp
- tranh cãi
- dám
- thách thức
- lo lắng
- đá
- trộn nó
- xét nét
- phản đối
- phản đối
- rối
Nearest Words of wrangled
Definitions and Meaning of wrangled in English
wrangled (imp. & p. p.)
of Wrangle
FAQs About the word wrangled
cãi nhau
of Wrangle
lập luận,cãi nhau,đụng độ,chiến đấu,cãi nhau,cãi nhau,tranh cãi,đánh nhau,Đụng đầu,gây tranh cãi
chấp nhận,đồng ý,cùng tồn tại,đồng ý,đồng ý,đồng ý,Họ hòa thuận
wrangle => cãi nhau, wrangell-st. elias national park => Vườn quốc gia Wrangell–St. Elias, wraithlike => Ma quái, wraith => ma, wrain-bolt => sét,