Vietnamese Meaning of wrap up
gói lại
Other Vietnamese words related to gói lại
Nearest Words of wrap up
Definitions and Meaning of wrap up in English
FAQs About the word wrap up
gói lại
Kết luận,kết thúc,cuối cùng,kết thúc,gần,đóng cửa,hoàn chỉnh,vương miện,trả tiền,hạ màn (cho)
bắt đầu,bắt đầu,mở,bắt đầu,khánh thành
wrap => gói, wranny => chim sẻ, wrannock => kẻ gian, wrangling => tranh cãi, wranglesome => hay tính hay cãi,