Vietnamese Meaning of pokiness
chậm chạp
Other Vietnamese words related to chậm chạp
Nearest Words of pokiness
- poking (around) => chọc (xung quanh)
- poking fun at => Trêu chọc
- polestars => sao Bắc Cực
- police (up) => cảnh sát (lên)
- police forces => lực lượng cảnh sát
- police officers => cảnh sát
- police reporter => Phóng viên hình sự
- policewomen => Cảnh sát nữ
- policing (up) => kiểm soát (tình hình)
- polished off => ăn hết
Definitions and Meaning of pokiness in English
pokiness
so slow as to be annoying, small and cramped, being small and cramped, shabby, dull, annoyingly slow
FAQs About the word pokiness
chậm chạp
so slow as to be annoying, small and cramped, being small and cramped, shabby, dull, annoyingly slow
sự chậm trễ,sự chậm trễ,trì hoãn,chậm chạp,Có chủ ý,thảo luận,quán tính,Thư giãn,tê liệt,không hành động
vội vàng,nhanh lên,lượng mưa,vội vàng,ồn ào,dấu gạch ngang,Cơn gió mạnh,Phấp phới,vội vã,xô bồ
pokily => chậm chạp, pokeys => pokeys, pokes => đấm, poked fun at => chế giễu, poked (around) => chọc (quanh),