Vietnamese Meaning of precipitation

lượng mưa

Other Vietnamese words related to lượng mưa

Definitions and Meaning of precipitation in English

Wordnet

precipitation (n)

the quantity of water falling to earth at a specific place within a specified period of time

the process of forming a chemical precipitate

the falling to earth of any form of water (rain or snow or hail or sleet or mist)

the act of casting down or falling headlong from a height

an unexpected acceleration or hastening

overly eager speed (and possible carelessness)

Webster

precipitation (n.)

A deposit on the earth of hail, mist, rain, sleet, or snow; also, the quantity of water deposited.

FAQs About the word precipitation

lượng mưa

the quantity of water falling to earth at a specific place within a specified period of time, the process of forming a chemical precipitate, the falling to eart

xô bồ,độ dốc,ồn ào,vội vàng,vội vã,nhanh lên,vội vàng,xáo trộn,tốc độ,vận tốc

Có chủ ý,thảo luận,sự chậm trễ,trì hoãn,chậm chạp,sự chậm trễ,không hành động,sự không hoạt động,quán tính,Lười biếng

precipitating => kết tủa, precipitateness => sự vội vã, precipitately => vội vàng, precipitate => kết tủa, precipitant => chất kết tủa,