Vietnamese Meaning of preciously
quí giá
Other Vietnamese words related to quí giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preciously
- precious stone => đá quý
- precious metal => Kim loại quý
- precious coral => San hô quý
- precious => quý giá
- preciosity => preciosity
- precinct => khu vực bỏ phiếu
- precieuse => Qúy giá
- pre-christian => Trước Công nguyên
- prechlorination => Khử trùng bằng clo trước
- precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân
Definitions and Meaning of preciously in English
preciously (r)
extremely
FAQs About the word preciously
quí giá
extremely
No synonyms found.
No antonyms found.
precious stone => đá quý, precious metal => Kim loại quý, precious coral => San hô quý, precious => quý giá, preciosity => preciosity,