FAQs About the word precieuse

Qúy giá

An affected woman of polite society, esp. one of the literary women of the French salons of the 17th century.

No synonyms found.

No antonyms found.

pre-christian => Trước Công nguyên, prechlorination => Khử trùng bằng clo trước, precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân, precession => Nghiêng chuyển, precess => đi trước,