Vietnamese Meaning of precieuse
Qúy giá
Other Vietnamese words related to Qúy giá
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of precieuse
- pre-christian => Trước Công nguyên
- prechlorination => Khử trùng bằng clo trước
- precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân
- precession => Nghiêng chuyển
- precess => đi trước
- preceptorship => Cố vấn
- preceptor => thầy giáo
- precept => giáo điều
- precentral gyrus => Vòng quay tiền trung tâm
- precentorship => Giáo trưởng
Definitions and Meaning of precieuse in English
precieuse (n.)
An affected woman of polite society, esp. one of the literary women of the French salons of the 17th century.
FAQs About the word precieuse
Qúy giá
An affected woman of polite society, esp. one of the literary women of the French salons of the 17th century.
No synonyms found.
No antonyms found.
pre-christian => Trước Công nguyên, prechlorination => Khử trùng bằng clo trước, precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân, precession => Nghiêng chuyển, precess => đi trước,