Vietnamese Meaning of precentorship
Giáo trưởng
Other Vietnamese words related to Giáo trưởng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of precentorship
- precentral gyrus => Vòng quay tiền trung tâm
- precept => giáo điều
- preceptor => thầy giáo
- preceptorship => Cố vấn
- precess => đi trước
- precession => Nghiêng chuyển
- precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân
- prechlorination => Khử trùng bằng clo trước
- pre-christian => Trước Công nguyên
- precieuse => Qúy giá
Definitions and Meaning of precentorship in English
precentorship (n)
the position of precentor
FAQs About the word precentorship
Giáo trưởng
the position of precentor
No synonyms found.
No antonyms found.
precentor => trưởng ca đoàn, preceding => trước đó, precedential => có tính tiền lệ, precedentedly => chưa từng xảy ra, precedented => chưa từng có tiền lệ,