FAQs About the word precentorship

Giáo trưởng

the position of precentor

No synonyms found.

No antonyms found.

precentor => trưởng ca đoàn, preceding => trước đó, precedential => có tính tiền lệ, precedentedly => chưa từng xảy ra, precedented => chưa từng có tiền lệ,