Vietnamese Meaning of precentral gyrus
Vòng quay tiền trung tâm
Other Vietnamese words related to Vòng quay tiền trung tâm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of precentral gyrus
- precept => giáo điều
- preceptor => thầy giáo
- preceptorship => Cố vấn
- precess => đi trước
- precession => Nghiêng chuyển
- precession of the equinoxes => Sự tiến động của điểm phân
- prechlorination => Khử trùng bằng clo trước
- pre-christian => Trước Công nguyên
- precieuse => Qúy giá
- precinct => khu vực bỏ phiếu
Definitions and Meaning of precentral gyrus in English
precentral gyrus (n)
the convolution of the frontal lobe that is bounded in back by the central sulcus and that contains the motor area
FAQs About the word precentral gyrus
Vòng quay tiền trung tâm
the convolution of the frontal lobe that is bounded in back by the central sulcus and that contains the motor area
No synonyms found.
No antonyms found.
precentorship => Giáo trưởng, precentor => trưởng ca đoàn, preceding => trước đó, precedential => có tính tiền lệ, precedentedly => chưa từng xảy ra,