Vietnamese Meaning of policing (up)
kiểm soát (tình hình)
Other Vietnamese words related to kiểm soát (tình hình)
Nearest Words of policing (up)
Definitions and Meaning of policing (up) in English
policing (up)
No definition found for this word.
FAQs About the word policing (up)
kiểm soát (tình hình)
vệ sinh (ra),uốn thẳng (lên trên),kết quả,dọn dẹp (lên),Quản gia,dọn dẹp,dọn dẹp (lên),sắp xếp,dọn dẹp,lấy
làm hỏng (lên),nói lắp,hỗn loạn
policewomen => Cảnh sát nữ, police reporter => Phóng viên hình sự, police officers => cảnh sát, police forces => lực lượng cảnh sát, police (up) => cảnh sát (lên),